600.000₫ – 1.430.000₫
1.200.000₫ – 1.500.000₫
900.000₫
900.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
1.500.000₫
600.000₫
Hộp mực in có công dụng như thế nào
Hộp mực in chứa bột mực, một hỗn hợp mịn, khô của các hạt nhựa, cacbon, và chất tạo màu đen hoặc các chất tạo màu khác tạo nên hình ảnh thực tế trên giấy. Hộp mực in hay là mực in laser, là thành phần tiêu hao của máy in laser.
Hộp mực máy in là bộ phận quan trọng trong máy in, dùng để tiếp nhận và cung cấp mực in cho máy in khi in. Nếu hộp mực máy in bị lỗi thì sẽ ảnh hưởng đến chất lượng bản in ( chữ bị lem mực ra giấy, bị mờ, hoặc bản in trắng,..) và xuất hiện thêm nhiều lỗi máy in khác.
Mực in có rất nhiều loại:
Loại dùng cho máy in laser.
Loại dùng cho máy in màu, in phun, in kim,
Loại in bạt…rất nhiều loại.
MÃ MỰC DÙNG CHO MÁY IN LASER MÀU HP VÀ CANON
MÃ MỰC | DÙNG CHO HP LASER MÀU DÙNG CHO CANON LASER MÀU |
GIÁ BÁN | GIÁ NẠP MỰC + CHÍP | TRANG IN | ||||||||||
CF210A/ CRG 331BK, CF211A/ CRG 331C CF212A/ CRG 331M CF213A/ CRG 331Y |
HP LaserJet Pro 200 color Printer M251n, M251nw, MFP M276n, M276nw Canon i-SENSYS LBP 7100CN, LBP 7110CW; SateraLBP7100C |
750.000 750.000 750.000 750.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.600 1.800 1.800 1.800 |
||||||||||
CE270A CE271A CE272A CE273A |
HP CP5525n, CP5525dn,CP5525xh Canon LBP9650Ci, 9510C, 9600C, 9500C, 9200C, 9100C, M750N, M750DN |
2.800.000 2.800.000 2.800.000 2.800.000 |
700.000 700.000 700.000 700.000 |
13.500 12.000 12.000 12.000 |
||||||||||
CE310A/ 329BK CE311A/ 329C CE312A/ 329Y CE313A/ 329M |
HP LaserJet Pro CP1525n, CP1525nw, CM1415fn MFP, CM1415fnw MFP |
750.000 750.000 750.000 750.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.200 1.000 1.000 1.000 |
||||||||||
CE320A CE321A CE322A CE323A |
HP LaserJet Pro CP1525n, CP1525nw, CM1415fn MFP, CM1415fnw MFP |
750.000 750.000 750.000 750.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
2.000 1.300 1.300 1.300 |
||||||||||
CF350A CF351A CF352A CF353A |
HP color LaserJet Pro MFP M176, M176FN, M177, M177FW | 750.000 750.000 750.000 750.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.200 1.000 1.000 1.000 |
||||||||||
CF360A CF361A CF362A CF363A |
HP LaserJet M553N,M553DN,M553X,M577C,M577Z,M577F M577DN |
1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
2.400 2.700 2.700 2.700 |
||||||||||
CF380A CF381A CF382A CF382A |
HP Color LaserJet Pro M476dn MFP, M476dw MFP, M476nw MFP | 950.000 950.000 950.000 950.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
6.000 5.000 5.000 5.000 |
||||||||||
CF400A CF401A CF402A CF403A |
HP Color LaserJet M252,252N,252DN,252DW,M274N, M277n,M277DW | 950.000 950.000 950.000 950.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.500 1.400 1.400 1.400 |
||||||||||
CF410A CF411A CF412A CF413A |
HP Color Laser Jet M452DW, M452DN, M452NW, M477FDW, 477DN, M477NW | 950.000 950.000 950.000 950.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
2.300 2.300 2.300 2.300 |
||||||||||
CE410A CE411A CE412A CE413A |
HP LaserJet Pro 300 color M351a, MFP M375nw, LaserJet Pro 400 color Printer M451nw, M451dn, M451dw, MFP M475dn, MFP M475dw |
950.000 950.000 950.000 950.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
2.200 2.600 2.600 2.600 |
||||||||||
CF500A CF501A CF502A CF503A |
HP Color Laser Jet M254dw/M254nw M281FDN/M281FDW/M280NW |
950.000 950.000 950.000 950.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.400 1.300 1.300 1.300 |
||||||||||
CF510A CF511A CF512A CF513A |
HP Color LaserJet M154A/M154NW,M180/180N/M181/M181FW | 750.000 750.000 750.000 750.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.000 900 900 900 |
||||||||||
CE740A CE741A CE742A CE743A |
HP Color Laser Jet 5225/ 522N/522DN | 1.900.000 1.900.000 1.900.000 1.900.000 |
700.000 700.000 700.000 700.000 |
7.000 7.300 7.300 7.300 |
||||||||||
CC530A,CRG 318BK CC531A,CRG 318C CC532A,CRG 318Y CC533A,CRG 318M |
HP Color Laser Jet CP2020, CP2025, CP2025n,CP2025dn,CM2320 MFP, CM2320n MFP, CM2320nf MFP, CM2320fxi MFP Canon image CLASS MF8350cdn, MF8380Cdw, i-SENSYS LBP-7200Cdn, 7210CDN, 7660Cdn, 7680Cx, MF-8330Cdn, 8340cdn,8350Cdn, 8360cdn, 8380cdw Satera MF8350Cdn,MF8330Cdn (JP) LBP 7200c, 7200cn, 7600c (JP) |
950.000 950.000 950.000 950.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
2.800 2.800 2.800 2.800 |
||||||||||
Cartridge 045BK Cartridge 045C Cartridge 045Y Cartridge 045M |
Canon image CLASS MF634Cdw/MF632Cdw/LBP612Cdw, Canon i-Sensys LBP611Cn/LBP613Cdw, Canon i-Sensys MF631Cn/MF633Cdw/MF635Cx |
800.000 800.000 800.000 800.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
1.400 1.300 1.300 1.300 |
||||||||||
Cartridge 046BK Cartridge 046C Cartridge 046Y Cartridge 046M |
MF-731Cdw, MF-733Cdw, MF-735cx, MF-735Cdw, LBP645CX | 1.150.000 1.150.000 1.150.000 1.150.000 |
300.000 300.000 300.000 300.000 |
2.200 2.200 2.200 2.200 |
||||||||||
CRG-335E BLK CRG-335E C CRG-335E M CRG-335E Y |
Canon LBP 841, LBB 843CX, LBP 9650Ci, LBP 9510C , LBP 9600C, LBP 9500C, LBP 9200C, LBP 9100C , CRG 335 |
1.900.000 1.900.000 1.900.000 1.900.000 |
700.000 700.000 700.000 700.000 |
13.500 16.500 16.500 16.500 |
Xem tiếp: Bảng tra mã mực các loại máy in khác