Hotline mua hàng 0937875885

Máy in A3 Canon LBP 8780X (Laser đen trắng, Đảo mặt, 40 ppm, USB & LAN)

Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 3329
Thương hiệu: Canon
Bảo hành: 12 tháng
(0)
Giá bán: 31.590.000đ
Giá khuyến mại: 27.839.000đ (Tiết kiệm: 12%)
Thông số sản phẩm
Máy in laser Canon LBP 8780X có hỗ trợ chức năng in hai mặt tự độngMáy in laser A3 Canon LBP 8780X công suất lớnIn trực tiếp từ USB nhanh chóng, tiện lợiIn ấn dài lâu với hộp mực dung tích lớn

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Máy in A3 Canon LBP 8780X (Laser đen trắng, Đảo mặt, 40 ppm, USB & LAN)

Đánh giá thiết kế máy in A3 Canon LBP 8780X

Máy in laser A3 Canon 8780X sở hữu lối thiết kế khá đơn giản, với tông trắng chủ đạo. Vì là dòng máy in A3 nên Canon 8780X có kích thước lớn hơn so với những dòng máy in A4 thông thường. Cụ thể, kích thước của dòng Canon LBP 8780X là 514x523x303 mm và trọng lượng là 25,8 kg.

Máy in Canon LBP 8780x giải pháp in ấn lý tưởng cho doanh nghiệp

Canon 8780X là dòng máy in A3 laser đen trắng đơn năng sở hữu tốc độ in và công suất vượt trội. Với khả năng in tối đa 40 trang/ phút và công suất tối đa lên đến 100.000 trang/ tháng, máy in A3 Canon LBP 8780X sẽ là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu in ấn trong văn phòng, doanh nghiệp,...

In đảo mặt nhanh chóng với tốc độ 20 tờ mỗi phút

Chức năng in hai mặt tự động tích hợp sẵn trong máy in laser Canon LBP8780x tăng hiệu quả sử dụng giấy trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất in 100%. Tính năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm thời gian và chi phí in ấn.

Khay nạp giấy lên đến 250 tờ

Canon LBP 8780X được thiết kế để in được khối lượng lớn tài liệu với khay giấy cassette 250 tờ và một khay đa năng 100 tờ. Ngoài ra, có thể lắp thêm khay chứa giấy dung lượng 550 tờ, cho tổng dung lượng lên tới 2.000 tờ để đáp ứng yêu cầu in khối lượng lớn. 

Với tốc độ in lên đến 40 trang/ phút (A4) và 20 trang/ phút (A3), Canon LBP 8780X đảm bảo đáp ứng nhu cầu in số lượng lớn trong các văn phòng, công ty,...

In trực tiếp từ USB nhanh chóng, tiện lợi

Tăng tính linh hoạt và tính linh động với chức năng in trực tiếp từ USB. Hỗ trợ các định dạng tiff, JPEG, PDF và XPS. Bạn có thể in trực tiếp tài liệu một cách nhanh chóng, tiện lợi mà không cần đến máy tính,...

Thông số sản phẩm đầy đủ

In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in 40 trang/phút / 20 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động

Từ khi bật nguồn: 29 giây hoặc nhanh hơn
Khi khởi động nhanh: 17 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
Màn hình tắt: 0 giây
Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 9.3 giây
Ngôn ngữ in

UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS

Phông chuẩn PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông
Tính năng in đảo mặt tự động Tiêu Chuẩn
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,

Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)
In trực tiếp (qua USB 2.0) TIFF, JPEG, PDF, XPS
Xử lí giấy  
Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m2)
250 tờ
Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m2)
100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấy  
Khay Cassette chuẩn:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2

Khay giấy đa mục đích:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)

Khay chọn thêm PF-A1:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
^ yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II

Loại giấy

Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư

Định lượng giấy  
Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2)
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ

Kết nối giao tiếp và phần mềm

 
Kết nối

USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet

Kết nối mở rộng Khe cắm thẻ SD
Hệ điều hành tương thích *3

Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix

Tính năng an toàn và các đặc điểm khác

 
Tính năng an toàn

IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)

Hỗ trợ MEAP
Tính năng in di động In di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung  
Bộ nhớ (RAM) 768MB
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 514 x 532 x 303mm
Trọng lượng

Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)

Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 2,2kWh / tuần
Môi trường vận hành

Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80%RH (không ngưng tụ)

Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 333: 10.000 trang
Cartridge 333 H: 17.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 100.000 trang
Phụ kiện chọn thêm  
Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Universal Cassette Universal Cassette UC-A1 *7
Mã vạch ROM Thiết bị in mã vạch-F1
Tính năng in an toàn Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code

Thông số kỹ thuật

In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in 40 trang/phút / 20 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động

Từ khi bật nguồn: 29 giây hoặc nhanh hơn
Khi khởi động nhanh: 17 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
Màn hình tắt: 0 giây
Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 9.3 giây
Ngôn ngữ in

UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS

Phông chuẩn PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông
Tính năng in đảo mặt tự động Tiêu Chuẩn
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,

Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)
In trực tiếp (qua USB 2.0) TIFF, JPEG, PDF, XPS
Xử lí giấy  
Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m2)
250 tờ
Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m2)
100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấy  
Khay Cassette chuẩn:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2

Khay giấy đa mục đích:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)

Khay chọn thêm PF-A1:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
^ yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II

Loại giấy

Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư

Định lượng giấy  
Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2)
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ

Kết nối giao tiếp và phần mềm

 
Kết nối

USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet

Kết nối mở rộng Khe cắm thẻ SD
Hệ điều hành tương thích *3

Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix

Tính năng an toàn và các đặc điểm khác

 
Tính năng an toàn

IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)

Hỗ trợ MEAP
Tính năng in di động In di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung  
Bộ nhớ (RAM) 768MB
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 514 x 532 x 303mm
Trọng lượng

Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)

Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) 2,2kWh / tuần
Môi trường vận hành

Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80%RH (không ngưng tụ)

Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 333: 10.000 trang
Cartridge 333 H: 17.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 100.000 trang
Phụ kiện chọn thêm  
Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Universal Cassette Universal Cassette UC-A1 *7
Mã vạch ROM Thiết bị in mã vạch-F1
Tính năng in an toàn Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
0937875885 (8h-24h)