In |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Ống mực FINE |
|
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 1,792 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực tối thiểu: |
2pl |
|
Hộp mực: |
PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn) |
Tốc độ in*2
Dựa theo ISO / IEC 24734. |
Tài liệu: Màu
ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 5.7ipm |
|
Tài liệu: Đen trắng
ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 9.9ipm |
Điều kiện đo tốc độ |
In ảnh (4 x 6″):
PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 44 giây |
Chiều rộng có thể in |
In có viền: |
203.2mm (8inch) |
|
In không viền: |
216mm (8.5inch) |
Vùng có thể in |
In không viền:*3: |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″)
|
|
In có viền: |
Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)
|
|
Tự động in hai mặt có viền |
Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm,
Lề phải: 6.3mm)
|
Vùng nên in |
Lề trên: |
32.5mm |
|
Lề dưới: |
33.5mm |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10),
Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 – 215.9mm, chiều dài 127 – 676mm)
|
|
Xử lý Giấy (Khay Phía trước)
(Định lượng Giấy Tối đa) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
|
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 |
|
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss
(SG-201) |
4 x 6″ = 20, A4, 8 x 10″ = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-508) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-601) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 |
|
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10 = 5 |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động |
Loại giấy: |
Giấy thường |
|
Khổ giấy |
A4, Letter |
Định lượng giấy |
Khay phía trước |
Giấy thường: 64 – 105 g/m2,
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon:
định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2
(giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101)
|
Bộ cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
|
Căn lề đầu in |
Bằng tay |
|
Quét*4 |
|
|
Loại máy quét |
Flatbed (màn phẳng) |
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học*5 |
1200 x 2400dpi |
|
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 |
25 – 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét
(màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16 bit / 8 bit |
|
Bản màu: |
48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit )
|
Tốc độ quét theo đường*7 |
Thang màu xám: |
1.2 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Bản màu: |
3.5 miligiây/dòng (300dpi) |
Tốc độ quét*8 |
Tương phản:
Khổ A4 quét màu / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
Sao chụp |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy: |
A4, Letter, 4 x 6″ (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201)
|
Loại giấy: |
Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’) |
|
Chất lượng ảnh |
Giấy thường: |
In nháp, in tiêu chuẩn |
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. |
Tài liệu: màu:
sFCOT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 22 giây |
|
Tài liệu: màu:
sESAT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 2.7ipm |
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng |
1 – 21 trang |
Mạng làm việc |
|
|
Kết nối giao thức mạng |
Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
|
|
Băng tần: |
2.4GHz |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
|
|
An ninh: |
WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
|
Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây) |
Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập) |
|
Yêu cầu về hệ thống |
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP
|
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn |
Phần mềm Apple AirPrint |
Có sẵn |
|
Mopria |
Có sẵn |
|
Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android) |
Có sẵn |
|
Dịch vụ Google Cloud Print |
Có sẵn |
|
PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng) |
Có sẵn |
|
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS)
Canon Easy-PhotoPrint
(đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT) |
Có sẵn |
|
PictBridge |
Mạng LAN Không dây: |
Có sẵn |
TỔNG QUAN CHUNG |
|
|
Môi trường vận hành*10 |
Nhiệt độ: |
Nhiệt độ: |
|
Độ ẩm: |
10 – 90% RH
(không ngưng tụ sương) |
|
Nhiệt độ: |
15 – 30°C |
Môi trường được khuyến nghị*11 |
Độ ẩm: |
10 – 80% RH
(không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 – 40°C |
|
Độ ẩm: |
5 – 95% RH
(không ngưng tụ sương) |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
n ảnh (4 x 6″)*12 |
Xấp xỉ 43.5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100 – 240V, 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện |
Khi tắt: |
Xấp xỉ 0.1W |
|
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
(Kết nối máy tính với mạng LAN không dây): |
Xấp xỉ 1.4W |
|
Khi ở chế độ Standby
(tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1.4W |
|
Khi sao chụp*13:
(Kết nối mạng LAN với máy tính) |
Xấp xỉ 16W |
Xấp xỉ 16W |
Quy tắc: |
RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU)
|
|
Nhãn sinh thái: |
Sao Năng lượng, EPEAT |
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5.4kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.